Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拜盟
Pinyin: bài méng
Meanings: Kết nghĩa huynh đệ, tuyên thệ đồng minh dưới hình thức nghi lễ., To form a sworn brotherhood or alliance through ritual vows., ①结盟为兄弟。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 一, 丰, 龵, 明, 皿
Chinese meaning: ①结盟为兄弟。
Grammar: Chủ yếu liên quan đến các nghi thức trong tín ngưỡng hoặc quan hệ cá nhân sâu sắc.
Example: 他们两人在神前拜盟结为兄弟。
Example pinyin: tā men liǎng rén zài shén qián bài méng jié wèi xiōng dì 。
Tiếng Việt: Hai người họ đã thề nguyện trước thần linh để kết nghĩa huynh đệ.

📷 Tạm biệt
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kết nghĩa huynh đệ, tuyên thệ đồng minh dưới hình thức nghi lễ.
Nghĩa phụ
English
To form a sworn brotherhood or alliance through ritual vows.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
结盟为兄弟
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
