Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拜忏

Pinyin: bài chàn

Meanings: Cầu nguyện sám hối, thực hiện nghi thức tôn giáo để xóa bỏ tội lỗi., To repent through religious rituals; to perform penance., ①旧时请僧道念经礼拜,为人忏悔罪过,消灾免祸。[例]他们家为这小长毛鬼拜忏念佛烧纸锭,记不清有多少次了。——茅盾《春蚕》。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 一, 丰, 龵, 千, 忄

Chinese meaning: ①旧时请僧道念经礼拜,为人忏悔罪过,消灾免祸。[例]他们家为这小长毛鬼拜忏念佛烧纸锭,记不清有多少次了。——茅盾《春蚕》。

Grammar: Chủ yếu liên quan đến tín ngưỡng, tôn giáo. Kết hợp với các từ như 寺庙 (chùa miếu) để tạo thành câu hoàn chỉnh.

Example: 他去寺庙拜忏祈求平安。

Example pinyin: tā qù sì miào bài chàn qí qiú píng ān 。

Tiếng Việt: Anh ấy đến chùa cầu nguyện sám hối để cầu bình an.

拜忏
bài chàn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cầu nguyện sám hối, thực hiện nghi thức tôn giáo để xóa bỏ tội lỗi.

To repent through religious rituals; to perform penance.

旧时请僧道念经礼拜,为人忏悔罪过,消灾免祸。他们家为这小长毛鬼拜忏念佛烧纸锭,记不清有多少次了。——茅盾《春蚕》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

拜忏 (bài chàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung