Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 招惹

Pinyin: zhāo rě

Meanings: Gây ra, chuốc lấy rắc rối hoặc phiền phức., To provoke or invite trouble or annoyance., ①引起。[例]招惹是非。*②[方言]触动;引逗。[例]大家一致说他是个招惹不得的坏家伙。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 召, 扌, 心, 若

Chinese meaning: ①引起。[例]招惹是非。*②[方言]触动;引逗。[例]大家一致说他是个招惹不得的坏家伙。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh tiêu cực.

Example: 你不要随便招惹麻烦。

Example pinyin: nǐ bú yào suí biàn zhāo rě má fán 。

Tiếng Việt: Bạn đừng tùy tiện gây ra rắc rối.

招惹
zhāo rě
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gây ra, chuốc lấy rắc rối hoặc phiền phức.

To provoke or invite trouble or annoyance.

引起。招惹是非

[方言]触动;引逗。大家一致说他是个招惹不得的坏家伙

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

招惹 (zhāo rě) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung