Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 招徕

Pinyin: zhāo lái

Meanings: Thu hút, mời gọi ai đó tham gia hoặc sử dụng dịch vụ., To attract or invite someone to participate or use a service., ①招揽。[例]招徕顾客。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 召, 扌, 彳, 来

Chinese meaning: ①招揽。[例]招徕顾客。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ đối tượng.

Example: 商家用优惠活动招徕顾客。

Example pinyin: shāng jiā yòng yōu huì huó dòng zhāo lái gù kè 。

Tiếng Việt: Các doanh nghiệp dùng chương trình khuyến mãi để thu hút khách hàng.

招徕
zhāo lái
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thu hút, mời gọi ai đó tham gia hoặc sử dụng dịch vụ.

To attract or invite someone to participate or use a service.

招揽。招徕顾客

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

招徕 (zhāo lái) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung