Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 招引

Pinyin: zhāo yǐn

Meanings: Thu hút, lôi kéo sự chú ý hoặc một ai đó., To attract or draw attention or someone in., ①吸引;引诱。[例]招引顾客。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 召, 扌, 丨, 弓

Chinese meaning: ①吸引;引诱。[例]招引顾客。

Grammar: Động từ hai âm tiết, dùng để diễn tả sự hấp dẫn về mặt nào đó.

Example: 这里的美景招引了很多游客。

Example pinyin: zhè lǐ de měi jǐng zhāo yǐn le hěn duō yóu kè 。

Tiếng Việt: Phong cảnh đẹp ở đây thu hút rất nhiều du khách.

招引
zhāo yǐn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thu hút, lôi kéo sự chú ý hoặc một ai đó.

To attract or draw attention or someone in.

吸引;引诱。招引顾客

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

招引 (zhāo yǐn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung