Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 7321 đến 7350 của 12077 tổng từ

灼热
zhuó rè
Nóng bỏng, cháy rát.
zāi
Thảm họa, tai họa, những điều xấu xảy ra...
灾区
zāi qū
Khu vực chịu ảnh hưởng của thiên tai hoặ...
灾年
zāi nián
Năm xảy ra thiên tai, năm mất mùa
灾情
zāi qíng
Tình hình thiên tai, mức độ thiệt hại do...
灾民
zāi mín
Người dân bị ảnh hưởng bởi thiên tai
灾祸
zāi huò
Tai họa, hoạn nạn
灾荒
zāi huāng
Nạn đói, mất mùa do thiên tai
灿烂
càn làn
Rực rỡ, tươi sáng.
yán
Nóng, lửa, viêm
炎夏
yán xià
Mùa hè nóng bức.
炎帝
Yán Dì
Viêm Đế – một vị thần thoại trong lịch s...
炎炎
yán yán
Nóng rực, gay gắt (thường mô tả cái nóng...
炒米
chǎo mǐ
Cơm rang hoặc gạo rang.
炒货
chǎo huò
Hạt rang (như hạt dưa, hạt hướng dương.....
dùn
Hầm, ninh (thức ăn)
炖肉
dùn ròu
Thịt hầm.
炖锅
dùn guō
Nồi dùng để hầm thức ăn.
炙烤
zhì kǎo
Nướng, áp chảo bằng nhiệt độ cao.
炫示
xuàn shì
Khoa trương, khoe khoang để gây sự chú ý...
炬火
jù huǒ
Ngọn đuốc lớn, lửa cháy mạnh.
炭棒
tàn bàng
Thanh than dùng trong các mục đích như n...
炭渣
tàn zhā
Tro than, phần còn lại sau khi than đã c...
炭画
tàn huà
Tranh vẽ bằng than, kỹ thuật nghệ thuật ...
炭窑
tàn yáo
Lò than, nơi sản xuất than củi.
炭笔
tàn bǐ
Bút than, dụng cụ vẽ sử dụng than làm ng...
炮兵
pào bīng
Pháo binh, lực lượng quân đội chuyên trá...
炮击
pào jī
Bắn pháo, tấn công bằng pháo binh.
点字
diǎn zì
Chữ nổi, hệ thống chữ dành cho người mù.
点戏
diǎn xì
Chọn vở kịch hoặc bài hát để biểu diễn.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...