Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 7321 đến 7350 của 12092 tổng từ

灵丹妙药
líng dān miào yào
Thuốc quý hiệu nghiệm, điều trị mọi vấn ...
灵俏
líng qiào
Linh lợi, duyên dáng, đáng yêu
灵利
líng lì
Thông minh, nhanh nhẹn
灵堂
líng táng
Phòng tang lễ dùng để tổ chức nghi thức ...
灵快
líng kuài
Nhanh nhẹn, linh hoạt.
灵性
líng xìng
Tính linh thiêng, tâm linh; hoặc sự thôn...
灵慧
líng huì
Thông minh, lanh lợi.
灵机
líng jī
Sự linh hoạt trong suy nghĩ, sáng kiến.
灵通
líng tōng
Thông minh, nhanh nhẹn và nắm bắt thông ...
灶君
zàojūn
Ông Táo, vị thần cai quản bếp trong tín ...
灶神
zàoshén
Thần Bếp, vị thần bảo hộ khu vực nấu ăn ...
灼热
zhuó rè
Nóng rát, rất nóng như bị đốt cháy
zāi
Thảm họa, tai họa.
灾区
zāi qū
Vùng bị thiên tai, khu vực gặp thảm họa
灾年
zāi nián
Năm xảy ra thiên tai, năm mất mùa
灾情
zāi qíng
Tình hình thiên tai, mức độ thiệt hại do...
灾民
zāi mín
Người dân bị ảnh hưởng bởi thiên tai
灾祸
zāi huò
Tai họa, hoạn nạn
灾荒
zāi huāng
Nạn đói, mất mùa do thiên tai
灿烂
càn làn
Rực rỡ, sáng chói (thường dùng để miêu t...
yán
Nóng, lửa, viêm
炎夏
yán xià
Mùa hè nóng bức.
炎帝
Yán Dì
Viêm Đế – một vị thần thoại trong lịch s...
炎炎
yán yán
Nóng rực, gay gắt (thường mô tả cái nóng...
炒米
chǎo mǐ
Cơm rang hoặc gạo rang.
炒货
chǎo huò
Hạt rang (như hạt dưa, hạt hướng dương.....
dùn
Hầm (nấu thức ăn trong thời gian dài ở n...
炖肉
dùn ròu
Thịt hầm.
炖锅
dùn guō
Nồi dùng để hầm thức ăn.
炙烤
zhì kǎo
Nướng, áp chảo bằng nhiệt độ cao.

Hiển thị 7321 đến 7350 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...