Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: yán

Meanings: Nóng, lửa, viêm, Heat, fire, inflammation., ①用本义。[据]炎,火光上也。——《说文》。[例]火曰炎上。——《书·洪范》。[例]秉畀炎火。——《诗·小雅·大田》。[例]南有炎火千里。——《楚辞·大招》。[例]顷之,烟炎张天(炎,通“焰”,火焰)。——《资治通鉴》。[合]炎上(火焰向上;火向上燃烧)。*②焚烧。[例]大炎昆冈,玉石俱焚。——《书·胤征》。[例]今时复旱,如炎如焚。——《后汉书》。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 8

Radicals:

Chinese meaning: ①用本义。[据]炎,火光上也。——《说文》。[例]火曰炎上。——《书·洪范》。[例]秉畀炎火。——《诗·小雅·大田》。[例]南有炎火千里。——《楚辞·大招》。[例]顷之,烟炎张天(炎,通“焰”,火焰)。——《资治通鉴》。[合]炎上(火焰向上;火向上燃烧)。*②焚烧。[例]大炎昆冈,玉石俱焚。——《书·胤征》。[例]今时复旱,如炎如焚。——《后汉书》。

Hán Việt reading: viêm

Grammar: Danh từ thường dùng trong các từ ghép như 炎热 (hot), 发炎 (inflammation).

Example: 炎热的夏天。

Example pinyin: yán rè de xià tiān 。

Tiếng Việt: Mùa hè nóng bức.

yán
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nóng, lửa, viêm

viêm

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Heat, fire, inflammation.

用本义。炎,火光上也。——《说文》。火曰炎上。——《书·洪范》。秉畀炎火。——《诗·小雅·大田》。南有炎火千里。——《楚辞·大招》。顷之,烟炎张天(炎,通“焰”,火焰)。——《资治通鉴》。炎上(火焰向上;火向上燃烧)

焚烧。大炎昆冈,玉石俱焚。——《书·胤征》。今时复旱,如炎如焚。——《后汉书》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

炎 (yán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung