Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 炖肉

Pinyin: dùn ròu

Meanings: Thịt hầm., Braised meat., ①从前为泡在淡肉汁内一种淡色炖肉(如小牛肉或小鸡肉)。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 屯, 火, 肉

Chinese meaning: ①从前为泡在淡肉汁内一种淡色炖肉(如小牛肉或小鸡肉)。

Grammar: Danh từ chỉ món ăn được ninh nhừ.

Example: 她做了一锅炖肉。

Example pinyin: tā zuò le yì guō dùn ròu 。

Tiếng Việt: Cô ấy đã nấu một nồi thịt hầm.

炖肉
dùn ròu
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thịt hầm.

Braised meat.

从前为泡在淡肉汁内一种淡色炖肉(如小牛肉或小鸡肉)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

炖肉 (dùn ròu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung