Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 灶君
Pinyin: zàojūn
Meanings: Ông Táo, vị thần cai quản bếp trong tín ngưỡng dân gian., The Kitchen God, deity overseeing the household stove in folk beliefs., ①灶神。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 土, 火, 口, 尹
Chinese meaning: ①灶神。
Grammar: Danh từ chỉ nhân vật trong văn hóa tín ngưỡng, thường liên quan đến nghi lễ hoặc phong tục.
Example: 每年腊月二十三要祭灶君。
Example pinyin: měi nián là yuè èr shí sān yào jì zào jūn 。
Tiếng Việt: Mỗi năm vào ngày 23 tháng Chạp, người ta thường cúng ông Táo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ông Táo, vị thần cai quản bếp trong tín ngưỡng dân gian.
Nghĩa phụ
English
The Kitchen God, deity overseeing the household stove in folk beliefs.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
灶神
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!