Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 炒货
Pinyin: chǎo huò
Meanings: Hạt rang (như hạt dưa, hạt hướng dương...)., Roasted seeds or nuts (such as melon seeds, sunflower seeds, etc.)., ①常指经炒熟出售的干果,如瓜子、栗子、花生等。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 少, 火, 化, 贝
Chinese meaning: ①常指经炒熟出售的干果,如瓜子、栗子、花生等。
Grammar: Danh từ chỉ các loại hạt được rang lên để ăn vặt.
Example: 过年时家家户户都会准备炒货。
Example pinyin: guò nián shí jiā jiā hù hù dōu huì zhǔn bèi chǎo huò 。
Tiếng Việt: Mỗi dịp Tết, mọi nhà đều chuẩn bị hạt rang.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hạt rang (như hạt dưa, hạt hướng dương...).
Nghĩa phụ
English
Roasted seeds or nuts (such as melon seeds, sunflower seeds, etc.).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
常指经炒熟出售的干果,如瓜子、栗子、花生等
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!