Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 炙烤
Pinyin: zhì kǎo
Meanings: Nướng, áp chảo bằng nhiệt độ cao., To grill or roast with high heat., ①在火上烤。*②曝晒过度。[例]晚饭后太阳不再炙烤山谷。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: ⺀, 火, 𠂊, 考
Chinese meaning: ①在火上烤。*②曝晒过度。[例]晚饭后太阳不再炙烤山谷。
Grammar: Động từ thường dùng để miêu tả cách chế biến thực phẩm.
Example: 他们在野外炙烤食物。
Example pinyin: tā men zài yě wài zhì kǎo shí wù 。
Tiếng Việt: Họ đang nướng đồ ăn ngoài trời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nướng, áp chảo bằng nhiệt độ cao.
Nghĩa phụ
English
To grill or roast with high heat.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在火上烤
曝晒过度。晚饭后太阳不再炙烤山谷
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!