Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 灾民

Pinyin: zāi mín

Meanings: Người dân bị ảnh hưởng bởi thiên tai, Disaster victims, people affected by calamities, ①受到灾情威胁的难民。[例]给水灾灾民的紧急救援。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 宀, 火, 民

Chinese meaning: ①受到灾情威胁的难民。[例]给水灾灾民的紧急救援。

Grammar: Thường đi kèm với các động từ như '救助' (cứu trợ), '安置' (sắp xếp)... Có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ.

Example: 政府正在为灾民提供援助。

Example pinyin: zhèng fǔ zhèng zài wèi zāi mín tí gōng yuán zhù 。

Tiếng Việt: Chính phủ đang cung cấp viện trợ cho người dân bị ảnh hưởng bởi thiên tai.

灾民
zāi mín
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người dân bị ảnh hưởng bởi thiên tai

Disaster victims, people affected by calamities

受到灾情威胁的难民。给水灾灾民的紧急救援

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

灾民 (zāi mín) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung