Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 灼热

Pinyin: zhuó rè

Meanings: Nóng rát, rất nóng như bị đốt cháy, Scorching hot, burning hot, ①炽热。[例]正午太阳的灼热。*②焦急。[例]心内灼热。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 17

Radicals: 勺, 火, 执, 灬

Chinese meaning: ①炽热。[例]正午太阳的灼热。*②焦急。[例]心内灼热。

Grammar: Thường được dùng để mô tả nhiệt độ hoặc cảm giác nóng bỏng. Có thể đứng trước danh từ hoặc làm vị ngữ.

Example: 太阳光很灼热。

Example pinyin: tài yáng guāng hěn zhuó rè 。

Tiếng Việt: Ánh nắng mặt trời rất nóng rát.

灼热
zhuó rè
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nóng rát, rất nóng như bị đốt cháy

Scorching hot, burning hot

炽热。正午太阳的灼热

焦急。心内灼热

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

灼热 (zhuó rè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung