Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 2611 đến 2640 của 12077 tổng từ

哺乳
bǔ rǔ
Cho con bú (thường chỉ động vật hoặc con...
哼哈二将
hēng hā èr jiàng
Hai vị thần canh gác cửa chùa trong văn ...
哼唱
hēng chàng
Hát nhẩm một giai điệu mà không cần lời.
唇裂
chún liè
Nứt môi, chỉ tình trạng môi bị nứt hoặc ...
唇音
chún yīn
Âm môi, chỉ các âm thanh phát ra khi môi...
唉声叹气
āi shēng tàn qì
Thở dài than ngắn – Chỉ hành động than v...
láo
Nói chuyện phiếm, trò chuyện ríu rít
唠唠叨叨
láo lao dāo dāo
Lải nhải, nói nhiều lần và kéo dài.
huàn
Gọi, kêu ai đó đến.
Dọa dẫm, hù dọa ai đó
唯一
wéi yī
Duy nhất, chỉ có một.
唱针
chàng zhēn
Kim của máy hát dùng để phát ra âm thanh...
唾手可取
tuò shǒu kě qǔ
Dễ dàng đạt được mà không cần nỗ lực gì ...
唾液
tuò yè
Nước bọt (thuật ngữ khoa học hơn).
shāng
Buôn bán, thương mại; cũng có nghĩa là '...
商定
shāng dìng
Thỏa thuận, bàn bạc và quyết định.
商标
shāng biāo
Thương hiệu, nhãn hiệu
商榷
shāng què
Thảo luận, bàn bạc về một vấn đề nào đó ...
商洽
shāng qià
Thương lượng, bàn bạc về hợp tác hoặc cô...
商船
shāng chuán
Tàu buôn, tàu dùng để vận chuyển hàng hó...
商讨
shāng tǎo
Thảo luận, bàn bạc về công việc, vấn đề ...
商议
shāng yì
Bàn bạc, thảo luận về một vấn đề cụ thể.
商谈
shāng tán
Thương lượng, đàm phán nhằm đạt thỏa thu...
guō
Tiếng kêu của chim, tiếng hót.
luō
Dùng để kéo dài giọng nói, nhấn mạnh hoặ...
啰唣
luō zào
Làm phiền phức, gây rối, không yên ổn.
chuǎng
Xông vào, đột nhập, phá cửa mà vào.
啸聚
xiào jù
Gọi đồng bọn tụ họp lại, thường mang tín...
啼叫
tí jiào
Kêu la, hót (thường chỉ động vật)
啼泣
tí qì
Khóc lóc nức nở.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...