Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 唠唠叨叨
Pinyin: láo lao dāo dāo
Meanings: Lải nhải, nói nhiều lần và kéo dài., To nag repeatedly and at length., ①同“嘀”。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 30
Radicals: 劳, 口, 刀
Chinese meaning: ①同“嘀”。
Grammar: Động từ trùng điệp, nhấn mạnh mức độ rườm rà của lời nói.
Example: 她整天唠唠叨叨,让人很烦。
Example pinyin: tā zhěng tiān láo lao dāo dāo , ràng rén hěn fán 。
Tiếng Việt: Cô ấy suốt ngày lải nhải, làm người ta rất phiền.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lải nhải, nói nhiều lần và kéo dài.
Nghĩa phụ
English
To nag repeatedly and at length.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
同“嘀”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế