Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 哭脸

Pinyin: kū liǎn

Meanings: Khuôn mặt buồn rầu, biểu hiện sự đau khổ hoặc thất vọng., A sad or sorrowful face expressing pain or disappointment., ①[方言]哭。*②哭鼻子。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 吅, 犬, 佥, 月

Chinese meaning: ①[方言]哭。*②哭鼻子。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng để miêu tả trạng thái cảm xúc qua nét mặt.

Example: 她总是带着哭脸。

Example pinyin: tā zǒng shì dài zhe kū liǎn 。

Tiếng Việt: Cô ấy luôn có khuôn mặt buồn rầu.

哭脸
kū liǎn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khuôn mặt buồn rầu, biểu hiện sự đau khổ hoặc thất vọng.

A sad or sorrowful face expressing pain or disappointment.

[方言]哭

哭鼻子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

哭脸 (kū liǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung