Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 7831 đến 7860 của 12092 tổng từ

疾行
jí xíng
Đi nhanh, tiến hành nhanh chóng.
疾走先得
jí zǒu xiān dé
Người nhanh chân sẽ được trước (ưu tiên ...
疾足先得
jí zú xiān dé
Người chạy nhanh sẽ giành được trước.
疾风暴雨
jí fēng bào yǔ
Gió mạnh và mưa lớn, biểu đạt cả nghĩa đ...
疾风迅雷
jí fēng xùn léi
Gió mạnh và sấm chớp nhanh, chỉ thời tiế...
疾风骤雨
jí fēng zhòu yǔ
Gió mạnh và mưa lớn bất ngờ, ám chỉ tình...
疾首蹙额
jí shǒu cù é
Nhăn nhó, cau mày, thể hiện sự khó chịu ...
病从口入
bìng cóng kǒu rù
Bệnh tật thường xâm nhập vào cơ thể qua ...
病例
bìng lì
Hồ sơ y tế hoặc ví dụ cụ thể về một ca b...
病况
bìng kuàng
Tình trạng bệnh lý, diễn tiến của bệnh.
病危
bìng wēi
Trạng thái nguy kịch do bệnh nặng.
病历
bìng lì
Hồ sơ bệnh án, tài liệu ghi lại quá trìn...
病友
bìng yǒu
Người bạn cùng mắc bệnh, thường gặp tron...
病史
bìng shǐ
Tiền sử bệnh lý, lịch sử bệnh tật của mộ...
病名
bìng míng
Tên gọi của một loại bệnh.
病毒
bìng dú
Vi-rút, tác nhân gây bệnh truyền nhiễm.
病症
bìng zhèng
Triệu chứng của bệnh.
病痛
bìng tòng
Đau đớn do bệnh tật gây ra.
病程
bìng chéng
Diễn tiến của bệnh, quá trình bệnh phát ...
病苦
bìng kǔ
Đau khổ do bệnh tật gây ra.
病菌
bìng jūn
Vi khuẩn gây bệnh.
病重
bìng zhòng
Bệnh tình trở nặng, nghiêm trọng.
痛快淋漓
tòng kuài lín lí
Cảm giác thỏa mãn và vui vẻ đến tột độ.
痛悼
tòng dào
Đau buồn và thương tiếc sâu sắc (thường ...
痛惜
tòng xī
Xót xa, tiếc nuối sâu sắc.
痛感
tòng gǎn
Cảm thấy đau đớn hoặc tiếc nuối sâu sắc.
痛改前非
tòng gǎi qián fēi
Quyết tâm sửa chữa sai lầm trong quá khứ...
痛斥
tòng chì
Phê phán mạnh mẽ, gay gắt.
痛楚
tòng chǔ
Nỗi đau đớn, khổ sở.
痛痒
tòng yǎng
Cảm giác đau và ngứa, cũng có thể ám chỉ...

Hiển thị 7831 đến 7860 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...