Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 病菌

Pinyin: bìng jūn

Meanings: Vi khuẩn gây bệnh., Pathogenic bacteria., ①疾病发生的原因、发病原理和疾病过程中发生的细胞、组织和器官的结构、功能和代谢方面的改变及其规律。[例]病理解剖。[例]病理生理。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 丙, 疒, 囷, 艹

Chinese meaning: ①疾病发生的原因、发病原理和疾病过程中发生的细胞、组织和器官的结构、功能和代谢方面的改变及其规律。[例]病理解剖。[例]病理生理。

Grammar: Danh từ ghép phổ biến trong y học, thường kết hợp với các động từ như 感染 (lây nhiễm), 杀死 (tiêu diệt).

Example: 这些病菌会导致严重的感染。

Example pinyin: zhè xiē bìng jūn huì dǎo zhì yán zhòng de gǎn rǎn 。

Tiếng Việt: Những vi khuẩn này có thể gây nhiễm trùng nghiêm trọng.

病菌
bìng jūn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vi khuẩn gây bệnh.

Pathogenic bacteria.

疾病发生的原因、发病原理和疾病过程中发生的细胞、组织和器官的结构、功能和代谢方面的改变及其规律。病理解剖。病理生理

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

病菌 (bìng jūn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung