Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 疾足先得
Pinyin: jí zú xiān dé
Meanings: Người chạy nhanh sẽ giành được trước., The swift-footed get there first., 比喻行动迅速的人首先达到目的。[出处]《史记·淮阴侯列传》“秦失其鹿,天下共逐之,于是高材疾足者先得焉。”
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 34
Radicals: 疒, 矢, 口, 龰, 儿, 㝵, 彳
Chinese meaning: 比喻行动迅速的人首先达到目的。[出处]《史记·淮阴侯列传》“秦失其鹿,天下共逐之,于是高材疾足者先得焉。”
Grammar: Thường dùng trong các tình huống thể hiện tính cạnh tranh cao.
Example: 在比赛中,疾足先得才是王道。
Example pinyin: zài bǐ sài zhōng , jí zú xiān dé cái shì wáng dào 。
Tiếng Việt: Trong cuộc thi, người chạy nhanh sẽ giành chiến thắng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người chạy nhanh sẽ giành được trước.
Nghĩa phụ
English
The swift-footed get there first.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻行动迅速的人首先达到目的。[出处]《史记·淮阴侯列传》“秦失其鹿,天下共逐之,于是高材疾足者先得焉。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế