Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 痛改前非

Pinyin: tòng gǎi qián fēi

Meanings: Quyết tâm sửa chữa sai lầm trong quá khứ., To resolutely correct past mistakes., 痛彻底;非错误。彻底改正以前所犯的错误。[出处]明·凌濛初《二刻拍案惊奇·痴公子很使噪脾钱》“你痛改前非,我把这所房子与你夫妻两个住下。”[例]在政策的感召下,他决心~,重新做人。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 36

Radicals: 甬, 疒, 己, 攵, 䒑, 刖, 非

Chinese meaning: 痛彻底;非错误。彻底改正以前所犯的错误。[出处]明·凌濛初《二刻拍案惊奇·痴公子很使噪脾钱》“你痛改前非,我把这所房子与你夫妻两个住下。”[例]在政策的感召下,他决心~,重新做人。

Grammar: Thường sử dụng trong ngữ cảnh cải thiện bản thân hoặc thay đổi thói xấu.

Example: 他下定决心痛改前非。

Example pinyin: tā xià dìng jué xīn tòng gǎi qián fēi 。

Tiếng Việt: Anh ấy hạ quyết tâm sửa chữa sai lầm trong quá khứ.

痛改前非
tòng gǎi qián fēi
5động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quyết tâm sửa chữa sai lầm trong quá khứ.

To resolutely correct past mistakes.

痛彻底;非错误。彻底改正以前所犯的错误。[出处]明·凌濛初《二刻拍案惊奇·痴公子很使噪脾钱》“你痛改前非,我把这所房子与你夫妻两个住下。”[例]在政策的感召下,他决心~,重新做人。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...