Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 疾行
Pinyin: jí xíng
Meanings: Đi nhanh, tiến hành nhanh chóng., To move quickly, proceed rapidly., 憎恨坏人坏事就象憎恨仇人一样。同疾恶如仇”。[出处]汉·孔融《荐祢衡表》“见善若惊,疾恶若雠。”
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 疒, 矢, 亍, 彳
Chinese meaning: 憎恨坏人坏事就象憎恨仇人一样。同疾恶如仇”。[出处]汉·孔融《荐祢衡表》“见善若惊,疾恶若雠。”
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện cùng với chủ thể và mục tiêu/địa điểm.
Example: 士兵们在夜间疾行。
Example pinyin: shì bīng men zài yè jiān jí xíng 。
Tiếng Việt: Những người lính di chuyển nhanh vào ban đêm.

📷 Mây trên bầu trời Tây Ban Nha
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đi nhanh, tiến hành nhanh chóng.
Nghĩa phụ
English
To move quickly, proceed rapidly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
憎恨坏人坏事就象憎恨仇人一样。同疾恶如仇”。[出处]汉·孔融《荐祢衡表》“见善若惊,疾恶若雠。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
