Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 病例
Pinyin: bìng lì
Meanings: Hồ sơ y tế hoặc ví dụ cụ thể về một ca bệnh nào đó., Medical record or a specific case of a disease., ①医疗部门指某种疾病的实例。[例]通常是聋哑、低能或有其它不幸的儿童的个别的病例。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 丙, 疒, 亻, 列
Chinese meaning: ①医疗部门指某种疾病的实例。[例]通常是聋哑、低能或有其它不幸的儿童的个别的病例。
Grammar: Là danh từ ghép, thường kết hợp với các động từ như 研究 (nghiên cứu), 分析 (phân tích), 记录 (ghi chép).
Example: 医生正在研究这个罕见的病例。
Example pinyin: yī shēng zhèng zài yán jiū zhè ge hǎn jiàn de bìng lì 。
Tiếng Việt: Bác sĩ đang nghiên cứu ca bệnh hiếm này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hồ sơ y tế hoặc ví dụ cụ thể về một ca bệnh nào đó.
Nghĩa phụ
English
Medical record or a specific case of a disease.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
医疗部门指某种疾病的实例。通常是聋哑、低能或有其它不幸的儿童的个别的病例
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!