Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 痛感
Pinyin: tòng gǎn
Meanings: Cảm thấy đau đớn hoặc tiếc nuối sâu sắc., To deeply feel pain or regret., ①深深地体会到。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 25
Radicals: 甬, 疒, 咸, 心
Chinese meaning: ①深深地体会到。
Grammar: Thường kết hợp với trạng ngữ hoặc bổ ngữ để tạo câu hoàn chỉnh.
Example: 我痛感自己的不足之处。
Example pinyin: wǒ tòng gǎn zì jǐ de bù zú zhī chù 。
Tiếng Việt: Tôi cảm thấy đau đớn vì sự thiếu sót của mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cảm thấy đau đớn hoặc tiếc nuối sâu sắc.
Nghĩa phụ
English
To deeply feel pain or regret.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
深深地体会到
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!