Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 病重
Pinyin: bìng zhòng
Meanings: Bệnh tình trở nặng, nghiêm trọng., Seriously ill, in critical condition., 形容病体衰弱无力的样子。[出处]老舍《龙须沟》第一幕“你教大爷歇歇吧,他病病歪歪!”
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 19
Radicals: 丙, 疒, 重
Chinese meaning: 形容病体衰弱无力的样子。[出处]老舍《龙须沟》第一幕“你教大爷歇歇吧,他病病歪歪!”
Grammar: Là tính từ ghép, thường bổ nghĩa cho chủ ngữ hoặc tân ngữ là người bệnh.
Example: 他的病情突然病重。
Example pinyin: tā de bìng qíng tū rán bìng zhòng 。
Tiếng Việt: Tình trạng bệnh của ông ấy đột nhiên trở nặng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bệnh tình trở nặng, nghiêm trọng.
Nghĩa phụ
English
Seriously ill, in critical condition.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容病体衰弱无力的样子。[出处]老舍《龙须沟》第一幕“你教大爷歇歇吧,他病病歪歪!”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!