Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 痛斥

Pinyin: tòng chì

Meanings: Phê phán mạnh mẽ, gay gắt., To strongly and harshly criticize., ①严加斥责。[例]痛斥腐败行为。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 甬, 疒, 丶, 斤

Chinese meaning: ①严加斥责。[例]痛斥腐败行为。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm tân ngữ là hành động hoặc cá nhân.

Example: 他在会议上痛斥了不负责任的行为。

Example pinyin: tā zài huì yì shàng tòng chì le bú fù zé rèn de xíng wéi 。

Tiếng Việt: Trong cuộc họp, anh ấy phê phán gay gắt hành vi thiếu trách nhiệm.

痛斥
tòng chì
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phê phán mạnh mẽ, gay gắt.

To strongly and harshly criticize.

严加斥责。痛斥腐败行为

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

痛斥 (tòng chì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung