Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 病历

Pinyin: bìng lì

Meanings: Hồ sơ bệnh án, tài liệu ghi lại quá trình khám và điều trị bệnh., Medical records documenting diagnosis and treatment history., ①疾病的情势。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 丙, 疒, 力, 厂

Chinese meaning: ①疾病的情势。

Grammar: Là danh từ ghép, thường xuất hiện trong lĩnh vực y tế với các động từ như 查看 (xem xét), 更新 (cập nhật).

Example: 医生查看了他的病历。

Example pinyin: yī shēng chá kàn le tā de bìng lì 。

Tiếng Việt: Bác sĩ đã xem hồ sơ bệnh án của anh ấy.

病历
bìng lì
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hồ sơ bệnh án, tài liệu ghi lại quá trình khám và điều trị bệnh.

Medical records documenting diagnosis and treatment history.

疾病的情势

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

病历 (bìng lì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung