Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 病痛

Pinyin: bìng tòng

Meanings: Đau đớn do bệnh tật gây ra., Pain and suffering caused by illness., ①比喻发生缺点、毛病的原因。[例]查明病源。[例]公式化概念化的病源在于脱离生活、脱离斗争。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 丙, 疒, 甬

Chinese meaning: ①比喻发生缺点、毛病的原因。[例]查明病源。[例]公式化概念化的病源在于脱离生活、脱离斗争。

Grammar: Là danh từ ghép, thường được dùng trong văn viết hoặc lời nói trang trọng.

Example: 他忍受着巨大的病痛。

Example pinyin: tā rěn shòu zhe jù dà de bìng tòng 。

Tiếng Việt: Anh ấy đang chịu đựng nỗi đau đớn lớn lao do bệnh tật.

病痛
bìng tòng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đau đớn do bệnh tật gây ra.

Pain and suffering caused by illness.

比喻发生缺点、毛病的原因。查明病源。公式化概念化的病源在于脱离生活、脱离斗争

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

病痛 (bìng tòng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung