Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 4591 đến 4620 của 12092 tổng từ

悲剧
bēi jù
Bi kịch, chuyện buồn hoặc kết thúc không...
悲悯
bēi mǐn
Thương cảm, đồng cảm sâu sắc với nỗi đau...
悲悼
bēi dào
Than khóc, tỏ lòng thương tiếc một người...
悲惜
bēi xī
Buồn bã, tiếc nuối một điều gì đó đã mất...
悲愁
bēi chóu
Buồn rầu và lo lắng (biểu thị sự sầu muộ...
情不自禁
qíng bù zì jīn
Không thể kìm nén cảm xúc, không tự chủ ...
情义
qíng yì
Tình cảm và nghĩa khí, chỉ mối quan hệ t...
情形
qíng xíng
Tình hình, trạng thái cụ thể của sự việc...
情性
qíng xìng
Tính khí, tính cách của một người.
情意
qíng yì
Tình cảm sâu sắc, ý nghĩa thân thiết giữ...
情投意和
qíng tóu yì hé
Hòa hợp về tình cảm và ý nghĩ
情投意忺
qíng tóu yì xiān
Tình cảm và ý nghĩ đều hài lòng, vừa ý
情投意洽
qíng tóu yì qià
Tình cảm và ý nghĩ hòa hợp, phù hợp
情投谊合
qíng tóu yì hé
Hợp nhau về tình cảm và nghĩa khí
情报
qíng bào
Thông tin hoặc dữ liệu thu thập được liê...
情敌
qíng dí
Tình địch, người cùng yêu một đối tượng ...
情窝
qíng wō
Chốn hẹn hò, nơi hai người yêu nhau thườ...
情节
qíng jié
Tình tiết, chi tiết trong một câu chuyện...
情郎
qíng láng
Người yêu (thường là nam giới).
情面
qíng miàn
Tình cảm và mặt mũi (sự tôn trọng cá nhâ...
chóu
Buồn bã, sầu muộn (thường kết hợp trong ...
惆怅
chóu chàng
Buồn bã, tiếc nuối.
惊动
jīng dòng
Làm kinh động, gây chú ý.
惊怕
jīng pà
Cảm thấy sợ hãi và hoảng hốt.
惊怖
jīng bù
Sự kinh hoàng và sợ hãi.
惊恐
jīng kǒng
Cảm giác kinh hoàng và sợ hãi.
惊涛骇浪
jīng tāo hài làng
Sóng dữ tợn và đáng sợ thường dùng để mi...
惊醒
jīng xǐng
Giật mình tỉnh dậy.
wǎng
Mơ hồ, mất phương hướng, không rõ ràng.
Mơ màng, lơ đãng, không tập trung.

Hiển thị 4591 đến 4620 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...