Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 情投谊合

Pinyin: qíng tóu yì hé

Meanings: Hợp nhau về tình cảm và nghĩa khí, Mutual affection and shared values, 双方感情和心意都很投合。[出处]清·徐大椿《洄溪道情·祭顾碧筠》“我天生顽鲁,狂放粗豪。性别形殊,一冰一炭,情投谊合,如漆如胶。”

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 忄, 青, 扌, 殳, 宜, 讠, 亼, 口

Chinese meaning: 双方感情和心意都很投合。[出处]清·徐大椿《洄溪道情·祭顾碧筠》“我天生顽鲁,狂放粗豪。性别形殊,一冰一炭,情投谊合,如漆如胶。”

Grammar: Thành ngữ này thường chỉ mức độ gần gũi và thấu hiểu sâu sắc giữa những người bạn hoặc đồng nghiệp.

Example: 他们情投谊合,很快就成了好朋友。

Example pinyin: tā men qíng tóu yì hé , hěn kuài jiù chéng le hǎo péng yǒu 。

Tiếng Việt: Họ hợp nhau cả về tình cảm lẫn nghĩa khí, nhanh chóng trở thành bạn tốt.

情投谊合
qíng tóu yì hé
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hợp nhau về tình cảm và nghĩa khí

Mutual affection and shared values

双方感情和心意都很投合。[出处]清·徐大椿《洄溪道情·祭顾碧筠》“我天生顽鲁,狂放粗豪。性别形殊,一冰一炭,情投谊合,如漆如胶。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

情投谊合 (qíng tóu yì hé) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung