Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: wǎng

Meanings: Mơ hồ, mất phương hướng, không rõ ràng., Confused, disoriented, unclear., ①用本义。[据]惘,怅然失志貌。——《正字通》。[例]恺惘然自失。——《世说新语·汰侈》。[合]惘惘(遑遽而无所适从;伤感;失意;迷迷糊糊);惘惑(迷惑)。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 11

Radicals: 忄, 罔

Chinese meaning: ①用本义。[据]惘,怅然失志貌。——《正字通》。[例]恺惘然自失。——《世说新语·汰侈》。[合]惘惘(遑遽而无所适从;伤感;失意;迷迷糊糊);惘惑(迷惑)。

Hán Việt reading: võng

Grammar: Thường xuất hiện trong các từ ghép như 惘然 (mơ hồ, thất vọng).

Example: 听了这番话,他感到惘然若失。

Example pinyin: tīng le zhè fān huà , tā gǎn dào wǎng rán ruò shī 。

Tiếng Việt: Nghe những lời này, anh ấy cảm thấy mơ hồ và mất phương hướng.

wǎng
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mơ hồ, mất phương hướng, không rõ ràng.

võng

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Confused, disoriented, unclear.

用本义。惘,怅然失志貌。——《正字通》。恺惘然自失。——《世说新语·汰侈》。惘惘(遑遽而无所适从;伤感;失意;迷迷糊糊);惘惑(迷惑)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...