Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 惆怅
Pinyin: chóu chàng
Meanings: Buồn bã, tiếc nuối., Melancholy, regretful., ①伤感;愁闷;失意。[例]羁旅而无友生,惘怅兮而私自怜。——《楚辞·九辩》。[例]惆怅人亡书亦绝,后人无复见《青囊》!——《三国演义》。[例]既自以心为形役,奚惆怅而独悲?——陶渊明《归去来兮辞》。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 18
Radicals: 周, 忄, 长
Chinese meaning: ①伤感;愁闷;失意。[例]羁旅而无友生,惘怅兮而私自怜。——《楚辞·九辩》。[例]惆怅人亡书亦绝,后人无复见《青囊》!——《三国演义》。[例]既自以心为形役,奚惆怅而独悲?——陶渊明《归去来兮辞》。
Grammar: Mang sắc thái buồn man mác, thường xuất hiện trong văn chương hoặc thơ ca cổ điển.
Example: 分别时,他感到十分惆怅。
Example pinyin: fēn bié shí , tā gǎn dào shí fēn chóu chàng 。
Tiếng Việt: Khi chia tay, anh ấy cảm thấy vô cùng buồn bã.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Buồn bã, tiếc nuối.
Nghĩa phụ
English
Melancholy, regretful.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
伤感;愁闷;失意。羁旅而无友生,惘怅兮而私自怜。——《楚辞·九辩》。惆怅人亡书亦绝,后人无复见《青囊》!——《三国演义》。既自以心为形役,奚惆怅而独悲?——陶渊明《归去来兮辞》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!