Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 情报
Pinyin: qíng bào
Meanings: Thông tin hoặc dữ liệu thu thập được liên quan đến lĩnh vực quân sự, kinh tế, xã hội..., Information or data collected related to military, economic, social fields..., 投契合。形容双方感情融洽,心意完全一致。亦作情孚意合”、意同情合”、情投意洽”、情亲意合”、意合情投”、情投气合”。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 忄, 青, 扌, 𠬝
Chinese meaning: 投契合。形容双方感情融洽,心意完全一致。亦作情孚意合”、意同情合”、情投意洽”、情亲意合”、意合情投”、情投气合”。
Grammar: Danh từ chuyên ngành, thường đi kèm với các động từ như 收集 (thu thập), 分析 (phân tích). Có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ.
Example: 获取敌人的情报是非常重要的。
Example pinyin: huò qǔ dí rén de qíng bào shì fēi cháng zhòng yào de 。
Tiếng Việt: Thu thập thông tin về kẻ thù là rất quan trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thông tin hoặc dữ liệu thu thập được liên quan đến lĩnh vực quân sự, kinh tế, xã hội...
Nghĩa phụ
English
Information or data collected related to military, economic, social fields...
Nghĩa tiếng trung
中文释义
投契合。形容双方感情融洽,心意完全一致。亦作情孚意合”、意同情合”、情投意洽”、情亲意合”、意合情投”、情投气合”。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!