Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 惆
Pinyin: chóu
Meanings: Buồn bã, sầu muộn (thường kết hợp trong từ kép)., Sad, melancholic (usually combined in compound words)., ①用本义。[据]惆,失意也。——《说文》。[例]惆然不嗛。——《荀子·礼论》。注:“怅然也。”[例]心惆焉而自伤。——陆机《叹逝赋》。[合]惆然(失意的样子);惆惋(伤感惋惜)。*②悲痛;悲伤。[合]惆惕(悲恐)。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 11
Radicals: 周, 忄
Chinese meaning: ①用本义。[据]惆,失意也。——《说文》。[例]惆然不嗛。——《荀子·礼论》。注:“怅然也。”[例]心惆焉而自伤。——陆机《叹逝赋》。[合]惆然(失意的样子);惆惋(伤感惋惜)。*②悲痛;悲伤。[合]惆惕(悲恐)。
Hán Việt reading: trù
Grammar: Thường xuất hiện trong từ ghép như 惆怅 (sầu não, buồn bã).
Example: 他感到十分惆怅。
Example pinyin: tā gǎn dào shí fēn chóu chàng 。
Tiếng Việt: Anh ấy cảm thấy vô cùng buồn bã.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Buồn bã, sầu muộn (thường kết hợp trong từ kép).
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
trù
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Sad, melancholic (usually combined in compound words).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“怅然也。”心惆焉而自伤。——陆机《叹逝赋》。惆然(失意的样子);惆惋(伤感惋惜)
悲痛;悲伤。惆惕(悲恐)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!