Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Mơ màng, lơ đãng, không tập trung., Dazed, absent-minded, unfocused., ①见“恍惚”(huǎnghū)。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 11

Radicals: 忄, 忽

Chinese meaning: ①见“恍惚”(huǎnghū)。

Hán Việt reading: hốt

Grammar: Thường kết hợp trong từ ghép như 恍惚 (mơ màng, không rõ ràng).

Example: 他说起话来神思恍惚。

Example pinyin: tā shuō qǐ huà lái shén sī huǎng hū 。

Tiếng Việt: Anh ấy nói chuyện với vẻ lơ đãng.

5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mơ màng, lơ đãng, không tập trung.

hốt

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Dazed, absent-minded, unfocused.

见“恍惚”(huǎnghū)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

惚 (hū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung