Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 悲愁

Pinyin: bēi chóu

Meanings: Buồn rầu và lo lắng (biểu thị sự sầu muộn pha lẫn lo âu)., Sad and worried (expressing sorrow mixed with anxiety)., ①悲伤忧愁。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 25

Radicals: 心, 非, 秋

Chinese meaning: ①悲伤忧愁。

Grammar: Có thể đóng vai trò là tính từ hoặc động từ, phụ thuộc vào ngữ cảnh. Thường dùng trong văn học hoặc ngôn ngữ trang trọng.

Example: 她整日悲愁满面。

Example pinyin: tā zhěng rì bēi chóu mǎn miàn 。

Tiếng Việt: Cô ấy cả ngày mặt đầy vẻ buồn rầu và lo lắng.

悲愁
bēi chóu
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Buồn rầu và lo lắng (biểu thị sự sầu muộn pha lẫn lo âu).

Sad and worried (expressing sorrow mixed with anxiety).

悲伤忧愁

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

悲愁 (bēi chóu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung