Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 情窝

Pinyin: qíng wō

Meanings: Chốn hẹn hò, nơi hai người yêu nhau thường gặp gỡ., A cozy place for lovers to meet; a romantic rendezvous spot., ①情人们的住处,尤指私通的情人生活或会见的地方。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 忄, 青, 呙, 穴

Chinese meaning: ①情人们的住处,尤指私通的情人生活或会见的地方。

Grammar: Danh từ, ít phổ biến trong văn nói hàng ngày, mang tính chất lãng mạn và thi vị hơn.

Example: 他们经常去的那个咖啡馆成了他们的情窝。

Example pinyin: tā men jīng cháng qù de nà ge kā fēi guǎn chéng le tā men de qíng wō 。

Tiếng Việt: Quán cà phê mà họ thường đến đã trở thành chốn hẹn hò của họ.

情窝
qíng wō
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chốn hẹn hò, nơi hai người yêu nhau thường gặp gỡ.

A cozy place for lovers to meet; a romantic rendezvous spot.

情人们的住处,尤指私通的情人生活或会见的地方

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

情窝 (qíng wō) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung