Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 情投意和
Pinyin: qíng tóu yì hé
Meanings: Hòa hợp về tình cảm và ý nghĩ, Emotional rapport and harmony in thoughts, 投契合。形容双方感情融洽,心意完全一致。亦作情孚意合”、意同情合”、情投意洽”、情亲意合”、意合情投”、情投气合”。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 39
Radicals: 忄, 青, 扌, 殳, 心, 音, 口, 禾
Chinese meaning: 投契合。形容双方感情融洽,心意完全一致。亦作情孚意合”、意同情合”、情投意洽”、情亲意合”、意合情投”、情投气合”。
Grammar: Thường dùng để miêu tả mối quan hệ thân thiết và đồng điệu giữa hai người, ví dụ như bạn bè hoặc đối tác.
Example: 他们两人情投意和,合作非常愉快。
Example pinyin: tā men liǎng rén qíng tóu yì hé , hé zuò fēi cháng yú kuài 。
Tiếng Việt: Hai người họ hòa hợp về tình cảm và suy nghĩ, hợp tác rất vui vẻ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hòa hợp về tình cảm và ý nghĩ
Nghĩa phụ
English
Emotional rapport and harmony in thoughts
Nghĩa tiếng trung
中文释义
投契合。形容双方感情融洽,心意完全一致。亦作情孚意合”、意同情合”、情投意洽”、情亲意合”、意合情投”、情投气合”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế