Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 情敌
Pinyin: qíng dí
Meanings: Tình địch, người cùng yêu một đối tượng với mình., Rival in love; someone who is also in love with the same person as you., ①因追求同一异性而彼此发生矛盾的人。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 忄, 青, 攵, 舌
Chinese meaning: ①因追求同一异性而彼此发生矛盾的人。
Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến tình yêu và cạnh tranh trong tình cảm.
Example: 她发现自己的情敌是她的好朋友。
Example pinyin: tā fā xiàn zì jǐ de qíng dí shì tā de hǎo péng yǒu 。
Tiếng Việt: Cô ấy phát hiện ra rằng tình địch của mình là bạn thân của cô ấy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tình địch, người cùng yêu một đối tượng với mình.
Nghĩa phụ
English
Rival in love; someone who is also in love with the same person as you.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
因追求同一异性而彼此发生矛盾的人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!