Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 情节
Pinyin: qíng jié
Meanings: Tình tiết, chi tiết trong một câu chuyện hoặc vụ việc., Plot; details in a story or incident., ①节操。[例]情节之重,虽古烈士无以过。——《资治通鉴》。*②事情的变化和经过。[例]有些情节他还弄不清。*③文学作品(如小说、剧本、短篇故事或诗)的事件或主要故事的策划或设计,包括由按照因果关系联系起来的一系列有动因的事件的逐步展开;叙述结构。[例]情节紧凑。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 忄, 青, 丨, 艹, 𠃌
Chinese meaning: ①节操。[例]情节之重,虽古烈士无以过。——《资治通鉴》。*②事情的变化和经过。[例]有些情节他还弄不清。*③文学作品(如小说、剧本、短篇故事或诗)的事件或主要故事的策划或设计,包括由按照因果关系联系起来的一系列有动因的事件的逐步展开;叙述结构。[例]情节紧凑。
Grammar: Danh từ thường dùng trong văn cảnh liên quan đến truyện, kịch, hoặc vụ án. Có thể đi kèm với các tính từ mô tả như '复杂' (phức tạp), '简单' (đơn giản).
Example: 这部电影的情节非常吸引人。
Example pinyin: zhè bù diàn yǐng de qíng jié fēi cháng xī yǐn rén 。
Tiếng Việt: Tình tiết của bộ phim này rất hấp dẫn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tình tiết, chi tiết trong một câu chuyện hoặc vụ việc.
Nghĩa phụ
English
Plot; details in a story or incident.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
节操。情节之重,虽古烈士无以过。——《资治通鉴》
事情的变化和经过。有些情节他还弄不清
文学作品(如小说、剧本、短篇故事或诗)的事件或主要故事的策划或设计,包括由按照因果关系联系起来的一系列有动因的事件的逐步展开;叙述结构。情节紧凑
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!