Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 6481 đến 6510 của 12092 tổng từ

qiāng
Súng (vũ khí).
mó / mú
Mô hình, khuôn mẫu (khi đọc là mó); Hình...
模式
mó shì
Kiểu mẫu, cách thức hoạt động hay tổ chứ...
模样
mú yàng
Hình dáng, vẻ ngoài của ai hoặc cái gì.
横七竖八
héng qī shù bā
Xếp lộn xộn, không theo trật tự nào cả.
横冲直撞
héng chōng zhí zhuàng
Chạy ào ào, lao đi không theo hướng cố đ...
横切
héng qiē
Cắt ngang qua, cắt theo chiều ngang.
横扫千军
héng sǎo qiān jūn
Quét sạch ngàn quân địch, ám chỉ sức mạn...
横标
héng biāo
Biểu ngữ ngang (thường đặt ở nơi công cộ...
横梁
héng liáng
Đòn tay ngang (thanh gỗ hoặc thép nằm ng...
横步
héng bù
Bước ngang (di chuyển sang hai bên thay ...
横溢
héng yì
Tràn ngập, tuôn trào (thường dùng để nói...
横眉
héng méi
Nhíu mày giận dữ (biểu lộ thái độ tức gi...
横眼
héng yǎn
Ánh mắt khinh bỉ, nhìn với thái độ không...
横祸
héng huò
Tai họa bất ngờ, thảm họa không dự đoán ...
横空
héng kōng
Bất ngờ xuất hiện trên bầu trời, vượt qu...
横肉
hèng ròu
Cơ bắp phát triển quá mức tạo cảm giác d...
横蛮
hèng mán
Hung hăng, ngang ngược, thiếu lý lẽ.
横行
héng xíng
Hành động tùy tiện, ngang ngược, không t...
横行直撞
héng xíng zhí zhuàng
Hoành hành và va chạm mọi thứ trên đường...
横行直走
héng xíng zhí zǒu
Di chuyển ngang dọc tùy ý, không tuân th...
横行霸道
héng xíng bà dào
Áp bức, lấn lướt người khác một cách độc...
横说竖说
héng shuō shù shuō
Nói đủ điều, giải thích mọi cách để thuy...
横财
héng cái
Tiền tài hoặc lợi ích bất ngờ, thu nhập ...
横贯
héng guàn
Chạy ngang qua, xuyên qua một khu vực ho...
横越
héng yuè
Vượt qua ngang, băng qua một khoảng cách...
横跨
héng kuà
Bắc ngang qua, vượt qua một khoảng không...
横躺竖卧
héng tǎng shù wò
Nằm ngang dọc, nằm la liệt khắp nơi.
横针竖线
héng zhēn shù xiàn
Kim ngang chỉ dọc, chỉ sự may vá hoặc kỹ...
横队
héng duì
Hàng ngang, đội hình xếp hàng ngang.

Hiển thị 6481 đến 6510 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...