Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 模
Pinyin: mó / mú
Meanings: Mô hình, khuôn mẫu (khi đọc là mó); Hình dáng mờ nhạt, không rõ ràng (khi đọc là mú), Model, pattern (when pronounced 'mó'); blurry shape (when pronounced 'mú'), ①铸模,铸型。[合]字模;铜模。*②另见mó。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 木, 莫
Chinese meaning: ①铸模,铸型。[合]字模;铜模。*②另见mó。
Hán Việt reading: mô
Grammar: Có thể đóng vai trò bổ nghĩa cho danh từ khác, ví dụ: 模型 (mô hình), 模式 (kiểu mẫu).
Example: 这个模型非常逼真。
Example pinyin: zhè ge mó xíng fēi cháng bī zhēn 。
Tiếng Việt: Mô hình này rất chân thực.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mô hình, khuôn mẫu (khi đọc là mó); Hình dáng mờ nhạt, không rõ ràng (khi đọc là mú)
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
mô
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Model, pattern (when pronounced 'mó'); blurry shape (when pronounced 'mú')
Nghĩa tiếng trung
中文释义
铸模,铸型。字模;铜模
另见mó
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!