Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 横溢
Pinyin: héng yì
Meanings: Tràn ngập, tuôn trào (thường dùng để nói về tài năng hoặc cảm xúc dồi dào), Overflowing; brimming with (often used to describe abundant talent or emotions)., ①江河水上涨溢出。[例]横溢的河水淹没了附近的村庄。*②聪明才智等充分表现出来。[例]才华横溢。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 28
Radicals: 木, 黄, 氵, 益
Chinese meaning: ①江河水上涨溢出。[例]横溢的河水淹没了附近的村庄。*②聪明才智等充分表现出来。[例]才华横溢。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với danh từ chỉ tài năng hoặc cảm xúc.
Example: 他的才华横溢。
Example pinyin: tā de cái huá héng yì 。
Tiếng Việt: Tài năng của anh ấy tràn đầy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tràn ngập, tuôn trào (thường dùng để nói về tài năng hoặc cảm xúc dồi dào)
Nghĩa phụ
English
Overflowing; brimming with (often used to describe abundant talent or emotions).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
江河水上涨溢出。横溢的河水淹没了附近的村庄
聪明才智等充分表现出来。才华横溢
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!