Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 横扫千军
Pinyin: héng sǎo qiān jūn
Meanings: Quét sạch ngàn quân địch, ám chỉ sức mạnh không thể ngăn cản., To sweep away thousands of troops, implying unstoppable power., 横扫扫荡、扫除。把大量敌军象扫地似地一阵子扫除掉。[出处]唐·杜甫《醉歌行》“词源倒流三峡水,笔阵独扫千人军。”[例]七百里驱十五日,赣水苍茫闽山碧,~如卷席。——毛泽东《渔家傲·反第二次大围剿》词。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 30
Radicals: 木, 黄, 彐, 扌, 丿, 十, 冖, 车
Chinese meaning: 横扫扫荡、扫除。把大量敌军象扫地似地一阵子扫除掉。[出处]唐·杜甫《醉歌行》“词源倒流三峡水,笔阵独扫千人军。”[例]七百里驱十五日,赣水苍茫闽山碧,~如卷席。——毛泽东《渔家傲·反第二次大围剿》词。
Grammar: Biểu đạt sự mạnh mẽ áp đảo của quân đội hay cá nhân nào đó. Thường được dùng trong văn nói hoặc thơ ca.
Example: 他的军队如暴风一般横扫千军。
Example pinyin: tā de jūn duì rú bào fēng yì bān héng sǎo qiān jūn 。
Tiếng Việt: Quân đội của anh ta như cơn bão, quét sạch mọi quân thù.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quét sạch ngàn quân địch, ám chỉ sức mạnh không thể ngăn cản.
Nghĩa phụ
English
To sweep away thousands of troops, implying unstoppable power.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
横扫扫荡、扫除。把大量敌军象扫地似地一阵子扫除掉。[出处]唐·杜甫《醉歌行》“词源倒流三峡水,笔阵独扫千人军。”[例]七百里驱十五日,赣水苍茫闽山碧,~如卷席。——毛泽东《渔家傲·反第二次大围剿》词。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế