Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 横七竖八
Pinyin: héng qī shù bā
Meanings: Xếp lộn xộn, không theo trật tự nào cả., Messy, without any order., 有的横,有的竖,杂乱无章。形容纵横杂乱。[出处]明·施耐庵《水浒全传》第三十四回“一片瓦砾场上,横七竖八,杀死的男子妇人,不计其数。”[例]床下~有几双花鞋。——曹禺《日出》第三幕。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 木, 黄, ㇀, 乚, 〢, 又, 立, 八
Chinese meaning: 有的横,有的竖,杂乱无章。形容纵横杂乱。[出处]明·施耐庵《水浒全传》第三十四回“一片瓦砾场上,横七竖八,杀死的男子妇人,不计其数。”[例]床下~有几双花鞋。——曹禺《日出》第三幕。
Grammar: Thành ngữ này thường dùng để miêu tả sự lộn xộn. Dùng như một tính từ.
Example: 房间里横七竖八地放着各种东西。
Example pinyin: fáng jiān lǐ héng qī shù bā dì fàng zhe gè zhǒng dōng xī 。
Tiếng Việt: Trong phòng có đủ thứ đồ đạc đặt lộn xộn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xếp lộn xộn, không theo trật tự nào cả.
Nghĩa phụ
English
Messy, without any order.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
有的横,有的竖,杂乱无章。形容纵横杂乱。[出处]明·施耐庵《水浒全传》第三十四回“一片瓦砾场上,横七竖八,杀死的男子妇人,不计其数。”[例]床下~有几双花鞋。——曹禺《日出》第三幕。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế