Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 横步
Pinyin: héng bù
Meanings: Bước ngang (di chuyển sang hai bên thay vì tiến thẳng), Sidestep (moving sideways instead of moving forward)., ①一种交际舞步,舞蹈者将一只脚向旁移动,将另一只脚擦地移向此脚。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 木, 黄, 止
Chinese meaning: ①一种交际舞步,舞蹈者将一只脚向旁移动,将另一只脚擦地移向此脚。
Grammar: Có thể là danh từ hoặc động từ, phụ thuộc vào ngữ cảnh. Khi là động từ, thường kết hợp với bổ ngữ (ví dụ: 横步闪过 - bước ngang tránh qua).
Example: 他灵活地横步闪过了对手的攻击。
Example pinyin: tā líng huó dì héng bù shǎn guò le duì shǒu de gōng jī 。
Tiếng Việt: Anh ấy linh hoạt bước ngang tránh đòn tấn công của đối thủ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bước ngang (di chuyển sang hai bên thay vì tiến thẳng)
Nghĩa phụ
English
Sidestep (moving sideways instead of moving forward).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种交际舞步,舞蹈者将一只脚向旁移动,将另一只脚擦地移向此脚
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!