Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 横梁
Pinyin: héng liáng
Meanings: Đòn tay ngang (thanh gỗ hoặc thép nằm ngang trong cấu trúc nhà cửa), Crossbeam or girder (horizontal beam used in building structures)., ①横向的梁(如结构上的主梁或十字架的水平杆)。*②建筑中常平放使用的粗大的长木料。*③形成码头岸壁或木墩台的一排木桩顶上的粗大方木。*④临时支撑用的横木。*⑤用于连接框架竖柱或支承地板的长条横木;楼梯的斜梁。*⑥支撑船上甲板的横木。*⑦铁路货车底架中连接侧架的梁。*⑧炮架中通常为宽阔偏平的一个金属部件,用以连接两侧成对的部件架尾边板或其它类似部件。*⑨桥梁中支承桥面的梁。*⑩自行车车身架上的大梁。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 26
Radicals: 木, 黄, 刅, 氵
Chinese meaning: ①横向的梁(如结构上的主梁或十字架的水平杆)。*②建筑中常平放使用的粗大的长木料。*③形成码头岸壁或木墩台的一排木桩顶上的粗大方木。*④临时支撑用的横木。*⑤用于连接框架竖柱或支承地板的长条横木;楼梯的斜梁。*⑥支撑船上甲板的横木。*⑦铁路货车底架中连接侧架的梁。*⑧炮架中通常为宽阔偏平的一个金属部件,用以连接两侧成对的部件架尾边板或其它类似部件。*⑨桥梁中支承桥面的梁。*⑩自行车车身架上的大梁。
Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc xây dựng.
Example: 房顶上的横梁支撑着整个屋顶。
Example pinyin: fáng dǐng shàng de héng liáng zhī chēng zhe zhěng gè wū dǐng 。
Tiếng Việt: Đòn tay ngang trên mái nhà đỡ toàn bộ phần mái.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đòn tay ngang (thanh gỗ hoặc thép nằm ngang trong cấu trúc nhà cửa)
Nghĩa phụ
English
Crossbeam or girder (horizontal beam used in building structures).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
横向的梁(如结构上的主梁或十字架的水平杆)
建筑中常平放使用的粗大的长木料
形成码头岸壁或木墩台的一排木桩顶上的粗大方木
临时支撑用的横木
用于连接框架竖柱或支承地板的长条横木;楼梯的斜梁
支撑船上甲板的横木
铁路货车底架中连接侧架的梁
炮架中通常为宽阔偏平的一个金属部件,用以连接两侧成对的部件架尾边板或其它类似部件
桥梁中支承桥面的梁
自行车车身架上的大梁
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!