Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 横针竖线

Pinyin: héng zhēn shù xiàn

Meanings: Kim ngang chỉ dọc, chỉ sự may vá hoặc kỹ thuật thêu thùa., Horizontal needles and vertical threads, referring to sewing or embroidery techniques., 指缝纫之事。[出处]《儿女英雄传》第八回“说来不怕你大家笑话,我活了十九岁,不知横针竖线,你就叫我钉个纽襻子,我不知从那头儿钉起。”

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 39

Radicals: 木, 黄, 十, 钅, 〢, 又, 立, 戋, 纟

Chinese meaning: 指缝纫之事。[出处]《儿女英雄传》第八回“说来不怕你大家笑话,我活了十九岁,不知横针竖线,你就叫我钉个纽襻子,我不知从那头儿钉起。”

Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh nghệ thuật thủ công.

Example: 她擅长各种横针竖线的手艺。

Example pinyin: tā shàn cháng gè zhǒng héng zhēn shù xiàn de shǒu yì 。

Tiếng Việt: Cô ấy giỏi nhiều loại kỹ thuật may vá kim ngang chỉ dọc.

横针竖线
héng zhēn shù xiàn
5danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kim ngang chỉ dọc, chỉ sự may vá hoặc kỹ thuật thêu thùa.

Horizontal needles and vertical threads, referring to sewing or embroidery techniques.

指缝纫之事。[出处]《儿女英雄传》第八回“说来不怕你大家笑话,我活了十九岁,不知横针竖线,你就叫我钉个纽襻子,我不知从那头儿钉起。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
线#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

横针竖线 (héng zhēn shù xiàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung