Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 4861 đến 4890 của 12077 tổng từ

托付
tuō fù
Giao phó, ủy thác một việc quan trọng ch...
托名
tuō míng
Lấy tên giả hoặc mượn danh nghĩa của ai ...
托嘱
tuō zhǔ
Nhờ vả hoặc gửi gắm lời nhắn nhủ, ủy thá...
托架
tuō jià
Giá đỡ, kệ dùng để đặt hoặc nâng đỡ vật ...
托盘
tuō pán
Khay đựng đồ, thường dùng trong nhà hàng...
托运
tuō yùn
Vận chuyển hàng hóa qua công ty vận tải
扣环
kòu huán
Vòng khóa dùng để móc vào nhau (ví dụ nh...
扣眼
kòu yǎn
Lỗ khuy áo nơi gắn nút (nút áo).
扦子
qiān zi
Que hoặc cây nhỏ dùng để xiên đồ ăn, cố ...
执勤
zhí qín
Thực hiện nhiệm vụ, thường dùng trong ng...
执意
zhí yì
Kiên quyết, khăng khăng giữ ý kiến của m...
执教
zhí jiào
Giảng dạy, làm nghề giáo viên tại một tr...
执法
zhí fǎ
Thực thi pháp luật, thực hiện công tác p...
执行
zhí xíng
Thực hiện, thi hành, tiến hành làm một v...
扩印
kuò yìn
Phóng to và in lại (ảnh)
扩展
kuò zhǎn
Mở rộng, phát triển thêm (thường mang ý ...
扩建
kuò jiàn
Xây dựng thêm để mở rộng (thường nói về ...
扫网
sǎo wǎng
Quét mạng (dùng trong công nghệ thông ti...
扫脸
sǎo liǎn
Quét mặt (thường dùng trong công nghệ nh...
扫雷
sǎo léi
Gỡ mìn, quét mìn (thường dùng trong quân...
扫黄
sǎo huáng
Trấn áp tệ nạn mại dâm, hoạt động khiêu ...
yáng
Bay lên, tung lên hoặc làm nổi bật cái g...
扬剧
yáng jù
Kịch Dương Châu, một loại hình nghệ thuậ...
扬升
yáng shēng
Bay lên, tăng cao, phát triển mạnh mẽ.
扬声
yáng shēng
Nói to, tuyên bố rõ ràng hoặc làm cho âm...
扬州八怪
Yángzhōu Bā Guài
Tám họa sĩ kỳ dị ở Dương Châu thời nhà T...
扬帆
yáng fān
Kéo buồm, bắt đầu chuyến đi trên biển.
扬幡招魂
yáng fān zhāo hún
Giương cờ gọi hồn (ám chỉ việc cầu siêu ...
扬扬
yáng yáng
Vui vẻ, phấn khởi; hoặc tự mãn, kiêu ngạ...
扬旗
yáng qí
Phất cờ, giương cao lá cờ.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...