Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: tuō

Meanings: Đỡ, nâng đỡ; Ủy thác, nhờ vả, To support, to lift; To entrust, to ask for help, ①用手掌承着东西:两手托着下巴。*②陪衬,铺垫:衬托。烘托。*③承着器物的东西:托盘。*④寄,暂放:托身;托迹(均指遁居深山寄身于世外,以逃避世事)。*⑤请别人代办:委托。拜托。嘱托。*⑥借故推委或躲闪:推托。托故。*⑦信赖,凭借:托名。托庇。*⑧压强单位。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 6

Radicals: 乇, 扌

Chinese meaning: ①用手掌承着东西:两手托着下巴。*②陪衬,铺垫:衬托。烘托。*③承着器物的东西:托盘。*④寄,暂放:托身;托迹(均指遁居深山寄身于世外,以逃避世事)。*⑤请别人代办:委托。拜托。嘱托。*⑥借故推委或躲闪:推托。托故。*⑦信赖,凭借:托名。托庇。*⑧压强单位。

Hán Việt reading: thác

Grammar: Động từ đa nghĩa, có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Example: 他托我帮忙买书。

Example pinyin: tā tuō wǒ bāng máng mǎi shū 。

Tiếng Việt: Anh ấy nhờ tôi giúp mua sách.

tuō
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đỡ, nâng đỡ; Ủy thác, nhờ vả

thác

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To support, to lift; To entrust, to ask for help

用手掌承着东西

两手托着下巴

陪衬,铺垫

衬托。烘托

承着器物的东西

托盘

寄,暂放

托身;托迹(均指遁居深山寄身于世外,以逃避世事)

请别人代办

委托。拜托。嘱托

借故推委或躲闪

推托。托故

信赖,凭借

托名。托庇

压强单位

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

托 (tuō) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung