Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 打腰
Pinyin: dǎ yāo
Meanings: Đeo thắt lưng, buộc dây quanh eo., To wear or tie a belt around the waist., ①弯腰向前。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 丁, 扌, 月, 要
Chinese meaning: ①弯腰向前。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để miêu tả hành động mặc hoặc thắt chặt quần áo quanh vùng eo.
Example: 士兵们整齐地打腰带。
Example pinyin: shì bīng men zhěng qí dì dǎ yāo dài 。
Tiếng Việt: Những người lính đeo thắt lưng một cách gọn gàng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đeo thắt lưng, buộc dây quanh eo.
Nghĩa phụ
English
To wear or tie a belt around the waist.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
弯腰向前
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!